Từ điển Thiều Chửu
懂 - đổng
① Hiểu biết rõ ràng, như: nhất khán tựu đổng 一看就懂. Tục gọi người không hiểu biết rõ ràng là mộng đổng 懵懂, kẻ hiểu biết rõ ràng là đổng sự 懂事.

Từ điển Trần Văn Chánh
懂 - đổng
Hiểu rõ, biết: 懂事 Biết điều; 懂法語 Biết tiếng Pháp; 懂政策 Hiểu biết chính sách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
懂 - đổng
Trong Bạch thoại có nghĩa là hiểu rõ.